- Chuyển đổi
- XQR với VND
1 XQR đến VND Máy tính - Bao nhiêu Vietnamese đồng (VND) là 1 Qredit (XQR)?
xqr
₫
vnd
Những nền tảng giao dịch Crypto tốt nhất tại Việt Nam | Tháng 5 năm 2024
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho XQR đến VND
Giá trị chuyển đổi cho 1 XQR thành 93.45 VND. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 93.45 sau đây. Bạn có thể chuyển đổi XQR sang các loại tiền tệ khác như SOL, BNB hoặc BNB. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 2024/05/17 01:45. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1 XQR đến VND đứng ở và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại . VND giá dao động bởi trong một giờ qua và thay đổi bởi trong 24 giờ qua.
Thay đổi Về Giá trị cho 1 XQR với VND
Ngày |
1 XQR với VND
|
Thay đổi cho 1 XQR
|
1 XQR với VND | Thay đổi cho 1 XQR | % Thay đổi |
---|
\ Top cryptocurrency
Tên | Giá | 24h% |
---|---|---|
Bitcoin
BTC
|
$65,242.00 | -1.3% |
Ethereum
ETH
|
$2,941.16 | -2.64% |
Tether
USDT
|
$0.999128 | -0.12% |
BNB
BNB
|
$569.75 | -2.61% |
Solana
SOL
|
$161.10 | +0.21% |
Các phép chuyển đổi Qredit phổ biến
Qredit với Vietnamese đồng
Qredit | ₫ Vietnamese đồng |
---|---|
1 | 93.45 |
5.00 | 467.25 |
10.00 | 934.50 |
50.00 | 4,672.50 |
100.00 | 9,345.00 |
250.00 | 23,362.50 |
500.00 | 46,725.00 |
1,000.00 | 93,450.00 |
Vietnamese đồng với Qredit
₫ Vietnamese đồng | Qredit |
---|---|
1 | 0.01070 |
5.00 | 0.05350 |
10.00 | 0.1070 |
50.00 | 0.5350 |
100.00 | 1.07 |
250.00 | 2.68 |
500.00 | 5.35 |
1,000.00 | 10.70 |