1 ICP đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Internet Computer (ICP)?

icp icp

eur

Những nền tảng giao dịch Crypto tốt nhất tại Việt Nam | Tháng 5 năm 2024

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho ICP đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1 ICP thành 11.96 EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 11.96 sau đây. Bạn có thể chuyển đổi ICP sang các loại tiền tệ khác như BNB, BNB hoặc DOGE. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 2024/05/18 03:57. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1 ICP đến EUR đứng ở và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại . EUR giá dao động bởi trong một giờ qua và thay đổi bởi trong 24 giờ qua.

Thay đổi Về Giá trị cho 1 ICP với EUR

Ngày
1 ICP với EUR
Thay đổi cho 1 ICP
1 ICP với EUR Thay đổi cho 1 ICP % Thay đổi

\ Top cryptocurrency

Tên Giá 24h%
Bitcoin
BTC
$66,939.00 +2.06%
Ethereum
ETH
$3,110.42 +5.31%
Tether
USDT
$1.00 +0.05%
BNB
BNB
$581.20 +1.83%
Solana
SOL
$173.17 +7%

Các phép chuyển đổi Internet Computer phổ biến

Internet Computer với Euro

Internet Computer Euro
1 11.96
5.00 59.80
10.00 119.60
50.00 598.00
100.00 1,196.00
250.00 2,990.00
500.00 5,980.00
1,000.00 11,960.00

Euro với Internet Computer

Euro Internet Computer
1 0.08361
5.00 0.4181
10.00 0.8361
50.00 4.18
100.00 8.36
250.00 20.90
500.00 41.81
1,000.00 83.61