1 ES đến JPY Máy tính - Bao nhiêu Japanese yen (JPY) là 1 Era Swap (ES)?

es es

¥ jpy

Những nền tảng giao dịch Crypto tốt nhất tại Việt Nam | Tháng 5 năm 2024

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho ES đến JPY

Giá trị chuyển đổi cho 1 ES thành 0.592 JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0.592 sau đây. Bạn có thể chuyển đổi ES sang các loại tiền tệ khác như TON, BNB hoặc DOGE. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 2024/05/17 01:45. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1 ES đến JPY đứng ở và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại . JPY giá dao động bởi trong một giờ qua và thay đổi bởi trong 24 giờ qua.

Thay đổi Về Giá trị cho 1 ES với JPY

Ngày
1 ES với JPY
Thay đổi cho 1 ES
1 ES với JPY Thay đổi cho 1 ES % Thay đổi

\ Top cryptocurrency

Tên Giá 24h%
Bitcoin
BTC
$65,418.00 -0.81%
Ethereum
ETH
$2,948.53 -2.25%
Tether
USDT
$1.00 +0.05%
BNB
BNB
$570.45 -1.93%
Solana
SOL
$161.34 +0.67%

Các phép chuyển đổi Era Swap phổ biến

Era Swap với Japanese yen

Era Swap Japanese yen
1 0.5916
5.00 2.96
10.00 5.92
50.00 29.58
100.00 59.16
250.00 147.90
500.00 295.79
1,000.00 591.59

Japanese yen với Era Swap

Japanese yen Era Swap
1 1.69
5.00 8.45
10.00 16.90
50.00 84.52
100.00 169.04
250.00 422.59
500.00 845.18
1,000.00 1,690.37