- Chuyển đổi
- AGVC với JPY
1 AGVC đến JPY Máy tính - Bao nhiêu Japanese yen (JPY) là 1 AgaveCoin (AGVC)?
agvc
¥
jpy
Những nền tảng giao dịch Crypto tốt nhất tại Việt Nam | Tháng 5 năm 2024
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho AGVC đến JPY
Giá trị chuyển đổi cho 1 AGVC thành 0.32 JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0.32 sau đây. Bạn có thể chuyển đổi AGVC sang các loại tiền tệ khác như BNB, XRP hoặc USDC. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 2024/05/21 09:27. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1 AGVC đến JPY đứng ở và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại . JPY giá dao động bởi trong một giờ qua và thay đổi bởi trong 24 giờ qua.
Thay đổi Về Giá trị cho 1 AGVC với JPY
Ngày |
1 AGVC với JPY
|
Thay đổi cho 1 AGVC
|
1 AGVC với JPY | Thay đổi cho 1 AGVC | % Thay đổi |
---|
\ Top cryptocurrency
Tên | Giá | 24h% |
---|---|---|
Bitcoin
BTC
|
$71,032.00 | +6.12% |
Ethereum
ETH
|
$3,665.40 | +18.04% |
Tether
USDT
|
$0.999567 | -0.06% |
BNB
BNB
|
$620.27 | +7.54% |
Solana
SOL
|
$181.79 | +2.21% |
Các phép chuyển đổi AgaveCoin phổ biến
AgaveCoin với Japanese yen
AgaveCoin | ¥ Japanese yen |
---|---|
1 | 0.3191 |
5.00 | 1.60 |
10.00 | 3.19 |
50.00 | 15.95 |
100.00 | 31.91 |
250.00 | 79.77 |
500.00 | 159.55 |
1,000.00 | 319.10 |
Japanese yen với AgaveCoin
¥ Japanese yen | AgaveCoin |
---|---|
1 | 3.13 |
5.00 | 15.67 |
10.00 | 31.34 |
50.00 | 156.69 |
100.00 | 313.39 |
250.00 | 783.46 |
500.00 | 1,566.93 |
1,000.00 | 3,133.85 |