
Tezos
Tezos Các sàn giao dịch
Sàn giao dịch Sàn giao dịch | Xếp hạng | Tezos Giá Giá | Tổng khối lượng | Khối lượng 24h | Độ tin cậy | |
---|---|---|---|---|---|---|
Binance |
$6.4325 | $28936167.49866093 | $187273230.92478 | Giao dịch ngay Giao dịch | ||
Upbit |
$7.335 | $6419151.84862183 | $49795792.621212 | Giao dịch ngay Giao dịch | ||
VCC Exchange |
$6.43 | $10815258.06 | $69872550 | Giao dịch ngay Giao dịch | ||
Huobi Global |
$6.352499999999999 | $5987022.5202685 | $38421803.884926 | Giao dịch ngay Giao dịch | ||
ZG.com |
$6.58 | $23309.2 | $150582.719034 | Giao dịch ngay Giao dịch | ||
HBTC |
$6.585 | $17516154.03 | $113333751.828 | Giao dịch ngay Giao dịch | ||
OKEx |
$6.42 | $18034476.7647 | $116487412.206 | Giao dịch ngay Giao dịch | ||
BiONE |
$6.48 | $497326.45012523007 | $3193229.64906 | Giao dịch ngay Giao dịch | ||
Bidesk |
$6.550000000000001 | $17966295.04 | $115272938.088 | Giao dịch ngay Giao dịch | ||
BitZ |
$6.77 | $3412676.8 | $22791177.024 | Giao dịch ngay Giao dịch | ||
Bitforex |
$6.42 | $125479.0133 | $811090.610154 | Giao dịch ngay Giao dịch | ||
HitBTC |
$6.223333333333334 | $627690 | $3912737.4165337 | Giao dịch ngay Giao dịch | ||
BKEX |
$6.4 | $3734882.5333 | $23678885.472 | Giao dịch ngay Giao dịch | ||
Bithumb |
$7.48 | $1034704.210383 | $7743484.122 | Giao dịch ngay Giao dịch | ||
Digifinex |
$6.43 | $20295169.9198 | $131013857.72845 | Giao dịch ngay Giao dịch |